Cụm từ này đề cập đến sự sẵn sàng của một người để trả rất nhiều tiền cho một cái gì đó mà họ nhận thấy có giá trị.
Thí Dụ: The business would pay good money for an integrated solution.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Reports
Prime The Pump
Set Expectations
Volatility
Exit Strategy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Title Deflation
Revenue Milestone
COVID Burnout
Cohort
User Persona
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.