Làm việc nhiều hơn số lượng giờ trung bình trong một dự án.
Thí Dụ: The project only succeeded because of heroic efforts by the team. They worked 80 hour weeks for the three months leading up to the product's release.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Jargon
All Hands Meeting
Facilitating A Meeting
Table The Discussion
AHM
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
War Stories
Home-Run Scenario
Crawl Walk Run
Highest Order Bit
SLED Sales
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.