Thuật ngữ này đề cập đến một người đang ủng hộ một cái gì đó.
Thí Dụ: He is a champion for the new initiative.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Contingency Plan
FOB
Offer Letter
Synergy
Cultural Fit
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Over And Above
DBA
Submarine
Brag Folder
Heads Together
Ngày: 06/13/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.