Cơ hội cho việc làm tại các công ty khác khi một người rời khỏi chủ nhân hiện tại của mình
Thí Dụ: After working at a Big 4 consulting company, there are a lot of good exit opportunities.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Developer Experience
Positioning
Voice Of The Customer
Tab Bankruptcy
Ilk
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Burndown Chart
Traction
Overstaffed
Nuclear Team
Debug
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.