Một công ty không thể tạo ra doanh thu đáng kể hoặc phát triển kinh doanh, nhưng tiếp tục hoạt động do tài trợ từ các nhà đầu tư. Các công ty khởi nghiệp zombie thường có một thời gian khó khăn để thu hút khách hàng mới và tạo ra những ý tưởng mới, và kết quả là, họ thường kết thúc việc đóng cửa doanh nghiệp của họ.
Thí Dụ: The VC firm had a few zombie startups in their portfolio. The VC firm was working with these startups to increase their growth rate.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Dig In On That
Market Leader
Employee Morale
Continuous Delivery
PO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cold Message
Pivot
Happy To Help
Bootstrapping
High Level Overview
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.