Định nghĩa của Zombie Startup

Một công ty không thể tạo ra doanh thu đáng kể hoặc phát triển kinh doanh, nhưng tiếp tục hoạt động do tài trợ từ các nhà đầu tư. Các công ty khởi nghiệp zombie thường có một thời gian khó khăn để thu hút khách hàng mới và tạo ra những ý tưởng mới, và kết quả là, họ thường kết thúc việc đóng cửa doanh nghiệp của họ.

Thí Dụ: The VC firm had a few zombie startups in their portfolio. The VC firm was working with these startups to increase their growth rate.


Mức Sử Dụng "Zombie Startup" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Zombie Startup" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Team Dynamics
Burn A Bridge
Food Chain
Uberization
Kudos To

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Off-Cycle Promotion
Key Thing
Over Engineered
Burn Bridges
Target

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.