Một công ty không thể tạo ra doanh thu đáng kể hoặc phát triển kinh doanh, nhưng tiếp tục hoạt động do tài trợ từ các nhà đầu tư. Các công ty khởi nghiệp zombie thường có một thời gian khó khăn để thu hút khách hàng mới và tạo ra những ý tưởng mới, và kết quả là, họ thường kết thúc việc đóng cửa doanh nghiệp của họ.
Thí Dụ: The VC firm had a few zombie startups in their portfolio. The VC firm was working with these startups to increase their growth rate.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Team Dynamics
Burn A Bridge
Food Chain
Uberization
Kudos To
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Off-Cycle Promotion
Key Thing
Over Engineered
Burn Bridges
Target
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.