Định nghĩa của Empire Building

Khi một người tập trung hơn với việc thúc đẩy sự nghiệp của chính họ và xây dựng thương hiệu cá nhân của riêng họ trong công ty, thay vì phát triển nhóm của họ hoặc tiếp tục các mục tiêu của công ty. Kiểu người này thường tự phục vụ và có thể quan tâm nhiều hơn đến việc gây ấn tượng với quản lý cấp trên hơn là thực sự đạt được kết quả.

Thí Dụ: Even though the VP had direct reports with capacity for new work, the VP was focused on empire building, and wanted additional resources before committing to working on the new project.


Mức Sử Dụng "Empire Building" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Empire Building" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Make It Pop
Jumping Ship
Bikeshed
Lighthouse Customer
Right Call

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Stick Handle
Organic
Eat The Elephant
Head In The Sand
Lean

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.