Một chiến lược kinh doanh liên quan đến việc tăng dần mức độ đầu tư vào một sản phẩm hoặc thị trường mới. Chiến lược thường được sử dụng khi một công ty không tự tin về thành công tiềm năng của một sản phẩm hoặc tính năng mới.
Thí Dụ: The Chief Product Officer said the company is going to use a crawl, walk, run strategy to deploy the product by first releasing a MVP of the product, and then gradually increasing the investment in improving it based on the market's reaction.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Exit Ops
Heads Down
Bounce
Bring To The Table
SOP
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cut Throat
Sorry, I Missed That Question
Geo
Reports
Breaking Change
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.