Định nghĩa của Crawl Walk Run

Một chiến lược kinh doanh liên quan đến việc tăng dần mức độ đầu tư vào một sản phẩm hoặc thị trường mới. Chiến lược thường được sử dụng khi một công ty không tự tin về thành công tiềm năng của một sản phẩm hoặc tính năng mới.

Thí Dụ: The Chief Product Officer said the company is going to use a crawl, walk, run strategy to deploy the product by first releasing a MVP of the product, and then gradually increasing the investment in improving it based on the market's reaction.


Mức Sử Dụng "Crawl Walk Run" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Crawl Walk Run" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Exit Ops
Heads Down
Bounce
Bring To The Table
SOP

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Cut Throat
Sorry, I Missed That Question
Geo
Reports
Breaking Change

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/06/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.