Thuật ngữ này đề cập đến một tuyên bố tuân theo các chuẩn mực xã hội hiện tại.
Thí Dụ: It is important to be politically correct in the workplace.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
In Flight
Competencies
Status Meeting
Guess And Check
Internal Use Only
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
DAU
Gentle Reminder
O2O
OKR
Spare Your Inbox
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.