Thuật ngữ này đề cập đến một tuyên bố tuân theo các chuẩn mực xã hội hiện tại.
Thí Dụ: It is important to be politically correct in the workplace.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Vendor
Channel Partner
HPM Update
Golden Handcuffs
Golden Age
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Disconnect
Keynote
DevRel
Social
CV
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.