Khi một người hoặc một nhóm tại một công ty có kỹ năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Thí Dụ: The team is focused on building the company's sales muscle.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Toxic Environment
Data-Driven Goals
Herding Cats
Refi
ESG
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Muscle
Purchase Request
PO
Ask
OCTO
Ngày: 05/04/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.