Một người làm việc tại Meta (công ty mẹ của Facebook)
Thí Dụ: The Metamate needed to complete his performance evaluation before the deadline.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
End User
Second Bite At The Apple
DoA
BS
Bring To The Table
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Too Many Cooks In The Kitchen
Unquit
Retain Talent
Split-brain
Five Nines
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.