Khi một nhân viên đi xung quanh công ty của họ đến các bộ phận khác nhau để thu thập phản hồi về một chủ đề cụ thể.
Thí Dụ: When the person joined the company, they spent their first 30 days going on an internal listening tour to gather feedback on what are the highest priority tasks they should be working on over the next few months.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Moved The Needle
Verbiage
Facing Resistance
Key Achievement
Dark Social
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
PIP Culture
Balls In The Air
Executive Sponsor
Referral
Confirmation Bias
Ngày: 06/18/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.