Khi một nhân viên đi xung quanh công ty của họ đến các bộ phận khác nhau để thu thập phản hồi về một chủ đề cụ thể.
Thí Dụ: When the person joined the company, they spent their first 30 days going on an internal listening tour to gather feedback on what are the highest priority tasks they should be working on over the next few months.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Learn By Osmosis
Living The Brand
Writing Is On The Wall
High Level Metrics
UML
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Soft Launch
Succession Planning
YMMV
Interview Loop
Eat The Elephant
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.