Khi một câu hỏi được đặt ra trong một cuộc họp diễn ra trong một thời gian dài, bạn lưu ý câu hỏi trong danh sách các vấn đề về bãi đậu xe.
Thí Dụ: Put this issue in the parking lot.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Network Effect
MBaaS
Walk The Ramp
Over Engineered
KPI
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bring To The Table
Cottage Industry
Usual Suspects
Quick And Dirty
Direct Reports
Ngày: 06/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.