Khi một câu hỏi được đặt ra trong một cuộc họp diễn ra trong một thời gian dài, bạn lưu ý câu hỏi trong danh sách các vấn đề về bãi đậu xe.
Thí Dụ: Put this issue in the parking lot.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Red Flag
Skeleton Crew
Kluge
Design By Consensus
Tear It Apart
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Blue-Chip Company
The Street
Monetization
Economies of Scale
Leverage
Ngày: 07/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.