Một chương trình trong một công ty để cải thiện các kỹ năng của các nhà lãnh đạo.
Thí Dụ: The HR team started a Leadership Development Program to make their middle management better leaders. The classes included communication and diversity training.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
IMU
Valuation
Voluntary Layoff
Skeleton Crew
Press Release
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Off The Record
Waterfall
Bucket
PIP Culture
People Update
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.