Không tận dụng một cơ hội tốt.
Thí Dụ: The company missed the boat on Web 2.0.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
No Blockers
Mindshare
EQ
Nuclear Option
Bandaid
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cost–Benefit Analysis
Have An Ask
Lead
Let's Throw It At The Wall And See If It Sticks
Offboarding Process
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.