Tập trung vào việc hoàn thành các giao dịch kinh doanh mới.
Thí Dụ: It is important to always be closing.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Blowback
Pls
Domain Model
Career Move
Writing Is On The Wall
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Valley of Death
Preallocated A Role
Service Level Agreement
OOO
UML Diagram
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.