Một vấn đề mà khách hàng của công ty hoặc công ty đang phải đối mặt.
Thí Dụ: Address pain points.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Annualized Run Rate
Easy Win
Resource Allocation
1 on 1
Edge Server
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Go To Market Strategy
Product Market Fit
Domain Model
Increase Your Thouroughput
Marketing Collateral
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.