Một vấn đề mà khách hàng của công ty hoặc công ty đang phải đối mặt.
Thí Dụ: Address pain points.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Dial in
Manage Out
Dotted Line Reporting
COVID Burnout
Onboarding
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Stay Afloat
Pls Fix
Open Office
Above-board
LT
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.