Định nghĩa của Window Dressing

Một sáng kiến ​​kinh doanh được thiết kế để làm cho công ty trông tốt cho các cổ đông, các bên liên quan hoặc công chúng nói chung, nhưng không thực sự cải thiện hoạt động hoặc điểm mấu chốt của công ty.

Thí Dụ: The CEO started a window dressing project to improve the PR around the company, but the project wasn't expected to have any positive financial impact.


Mức Sử Dụng "Window Dressing" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Window Dressing" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Direct Mailers
Add Polish
That's A Home Run
Boilerplate
C-suite

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Player
Non-Negotiable Offer
Remote Work
North Star
Monkey In The Middle

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.