Một sáng kiến kinh doanh được thiết kế để làm cho công ty trông tốt cho các cổ đông, các bên liên quan hoặc công chúng nói chung, nhưng không thực sự cải thiện hoạt động hoặc điểm mấu chốt của công ty.
Thí Dụ: The CEO started a window dressing project to improve the PR around the company, but the project wasn't expected to have any positive financial impact.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Direct Mailers
Add Polish
That's A Home Run
Boilerplate
C-suite
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Player
Non-Negotiable Offer
Remote Work
North Star
Monkey In The Middle
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.