Định nghĩa của Social Media Policy For Employees

Các quy tắc của một công ty về cách một nhân viên công ty có thể sử dụng phương tiện truyền thông xã hội. Điều này đôi khi bao gồm các hạn chế khi nói về công việc của họ, nếu họ có thể đề cập đến họ được công ty tuyển dụng và các chủ đề phi công việc cụ thể không được phép thảo luận.

Thí Dụ: As a condition of employment, the company requires everyone to sign the social media policy for employees, which describes how they can and can't use social media.


Mức Sử Dụng "Social Media Policy For Employees" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Social Media Policy For Employees" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Dependency Planning
Looped In
Political Capital
Numbers Game
Workstream

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Job Hunting
Read The Room
Obfuscate
New Hire
Bio Break

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.