Một người sẵn sàng làm điều gì đó cho một đội mà họ thường không bắt buộc phải làm.
Thí Dụ: Jim is a team player.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Phone It In
Virtual Offsite
Let's Throw It At The Wall And See If It Sticks
Non-Target School
Ran Over Time
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Drip Feed
Cost Center
Automagically
PMF
Please Consider The Environment Before Printing This Email
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.