Một kỹ sư phần mềm có thể đạt được tác động gấp 10 lần so với một kỹ sư phần mềm trung bình trong cùng một khoảng thời gian.
Thí Dụ: The company was focused on hiring 10x engineers, so they could get to market faster with the new product.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bandwidth
Positioning Statement
Purchase Request
Touch Base
Pay Bump
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Manage Expectations
Renege Job Offer
FTE
Traction
Action Item
Ngày: 05/04/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.