Một kỹ sư phần mềm có thể đạt được tác động gấp 10 lần so với một kỹ sư phần mềm trung bình trong cùng một khoảng thời gian.
Thí Dụ: The company was focused on hiring 10x engineers, so they could get to market faster with the new product.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Pow-wow
API
Home Run
FOB Destination
GitHub
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
KYC Survey
Stick Handling
Stealth Interview
UML Diagram
I Will Be Out Of Pocket
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.