Để chắc chắn rằng ai đó nhận thức được điều gì đó.
Thí Dụ: I am reaching out because I just wanted to make sure this is on your radar.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Emotional Intelligence
Reminder Email
Continuous Delivery
Meeting Fatigue
Read The Room
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Intangible Rewards
De-Risk
CEO
Heroic Efforts
Subject To Clawback
Ngày: 05/03/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.