Thuật ngữ này đề cập đến một cái gì đó là rất quan trọng.
Thí Dụ: Handling an increasing volume of traffic is mission-critical to our business.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Highest Order Bit
Tread Carefully
Economies of Scale
Transparent
Year-over-year
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Horse Trading
SPIF
Cost Center
Viral
Back-Fill Hire
Ngày: 04/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.