Một người có thể xây dựng một câu chuyện cải thiện danh tiếng của một doanh nghiệp.
Thí Dụ: Jim from the PR department is a good storyteller.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Soft Launch
Eat The Elephant
Over Engineered
Sorry, I Missed That Question
Missed The Boat
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Dragging Their Feet
Crushing It
Demotion
Tread Carefully
Sales Play
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.