Để chắc chắn rằng ai đó nhận thức được điều gì đó sẽ xảy ra sớm.
Thí Dụ: We are going to start planning our business priorities for next year. Just wanted to put this on your radar that we will be starting the strategic planning process soon.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Burn A Bridge
Demoted
Thanks In Advance
Transformative
Switching Costs
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Out Of Sight, Out Of Mind
Build Automation
Death By PowerPoint
Internal Marketing
Refi
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.