Định nghĩa của Productivity Tracking

Việc giám sát và ghi lại số lượng công việc được hoàn thành bởi nhân viên trong một doanh nghiệp. Điều này có thể được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp, chẳng hạn như phần mềm theo dõi thời gian, đồng hồ thời gian vật lý hoặc đơn giản là giữ một bản ghi các nhiệm vụ đã hoàn thành. Theo dõi năng suất có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của nhân viên và xác định các khu vực có thể cải thiện.

Thí Dụ: The company installed productivity tracking software on its employees' laptops to measure their work output.


Mức Sử Dụng "Productivity Tracking" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Productivity Tracking" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Critical Issue
Jumping Ship
Sales Enablement
In The Weeds
Big Story Short

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

TPS Report
Went Dark
Poach
OKR
Continuous Delivery

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/03/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.