Việc giám sát và ghi lại số lượng công việc được hoàn thành bởi nhân viên trong một doanh nghiệp. Điều này có thể được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp, chẳng hạn như phần mềm theo dõi thời gian, đồng hồ thời gian vật lý hoặc đơn giản là giữ một bản ghi các nhiệm vụ đã hoàn thành. Theo dõi năng suất có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của nhân viên và xác định các khu vực có thể cải thiện.
Thí Dụ: The company installed productivity tracking software on its employees' laptops to measure their work output.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Elevator Pitch
Return Offer
Forcing Function
Rank And File
Minto Pyramid Principle
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Rough Draft
Challenger Brand
Non-Target School
Tweeps
PO
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.