Phiên bản thứ hai của một cái gì đó.
Thí Dụ: Let's restart the conversation once we have version 2.0 of the analysis.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Shelfware
Future-Proof
Automagically
BPO
Orthogonal
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Raise Capital
Business Model
Boilerplate
Bias To Action
Bounce
Ngày: 05/02/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.