Định nghĩa của Remote-First Culture

Một công ty ưu tiên trải nghiệm làm việc từ xa cho nhân viên hơn trải nghiệm làm việc trong văn phòng. Điều này có nghĩa là hầu hết hoặc tất cả các cuộc họp được tổ chức qua các cuộc gọi video và kiến ​​thức được ghi lại trực tuyến.

Thí Dụ: The company was focused on providing a remote-first culture, so made sure meetings were held at times friendly to all employees including those in EMEA and APAC.


Mức Sử Dụng "Remote-First Culture" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Remote-First Culture" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

No Meeting Day
CTO
Bounce Rate
Push Back
Burn A Bridge

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Speed Bump
New York Times Rule
Cycles
COVID Burnout
Track Record

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.