Một công ty ưu tiên trải nghiệm làm việc từ xa cho nhân viên hơn trải nghiệm làm việc trong văn phòng. Điều này có nghĩa là hầu hết hoặc tất cả các cuộc họp được tổ chức qua các cuộc gọi video và kiến thức được ghi lại trực tuyến.
Thí Dụ: The company was focused on providing a remote-first culture, so made sure meetings were held at times friendly to all employees including those in EMEA and APAC.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Breakup Fee
Source Of Truth
Zombie Startup
Internal Reference Check
Quiet Quitting
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
For Internal Use
Succession Planning
Data Warehouse
A Marathon, Not A Sprint
Artifact
Ngày: 07/03/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.