Một công ty ưu tiên trải nghiệm làm việc từ xa cho nhân viên hơn trải nghiệm làm việc trong văn phòng. Điều này có nghĩa là hầu hết hoặc tất cả các cuộc họp được tổ chức qua các cuộc gọi video và kiến thức được ghi lại trực tuyến.
Thí Dụ: The company was focused on providing a remote-first culture, so made sure meetings were held at times friendly to all employees including those in EMEA and APAC.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Reminder Email
Level The Playing Field
Google Juice
Shoot Me An Email
Underpaid
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Close It Out
Made Redundant
No Worries
Get Back To You
IDC
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.