Một cái gì đó rất sáng tạo.
Thí Dụ: The company creates game-changing products.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Exit Strategy
Sealing The Deal
Run The Numbers
Read The Room
Zombie Startup
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Action Item
Vendor
Bottleneck
Calendar Invite
Pay Packet
Ngày: 04/20/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.