Quá trình nhận được một cái gì đó từ đầu đến cuối. Súp đề cập đến sự khởi đầu và các loại hạt đề cập đến kết thúc.
Thí Dụ: The manager asked the IC to explain the process from soup to nuts.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
C-level
Onboarding Doc
Off The Grid
Company's DNA
Put This On Your Radar
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Food Chain
996 Work Culture
Q4
BPA
Ex-Dividend
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.