Mối quan hệ giữa hai người không thân thiện
Thí Dụ: An adversarial relationship is not good for business negotiations.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
On The Beach
Competing On A Deal
Friendly Reminder
Employee Morale
Take It Offline
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Forward Price
Blocked
CTO
Adult In The Room
Regroup
Ngày: 04/29/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.