Khi một người có thời gian có sẵn để làm điều gì đó.
Thí Dụ: Do you have the capacity to take on an intern?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
It Is What It Is
Who's on the line?
Need It Done Yesterday
Power Law Distribution
Heisenbug
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
PM
Retirement Announcement
Regrettable Exit
Standard Operating Procedure
Sales Plan
Ngày: 06/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.