Khi một người có thời gian có sẵn để làm điều gì đó.
Thí Dụ: Do you have the capacity to take on an intern?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Q4
Average Revenue Per User
Poe's Law
Bio Break
Pipeline
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
High Order Bit
Miscommunication
Developer Experience
Developer Mindshare
FAAAM
Ngày: 06/17/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.