Hãy chắc chắn để nói với ai đó sự tiến bộ của một cái gì đó.
Thí Dụ: Please keep me in the loop about that project.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
FYI
Same Page
Deal Review
Mindshare
Fault Tolerance
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Tiger Team
Spray And Pray
By Design
Candidate's Market
Non-Technical
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.