Một nhà tiếp thị tập trung vào tăng trưởng.
Thí Dụ: We are hiring a growth hacker to increase signups.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bucket
Service Level Agreement
I Know Enough To Be Dangerous
Have An Ask
Time Zone Friendly
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Execution Muscle
DNS
Second Bite At The Apple
Soft Skill
Let's Throw It At The Wall And See If It Sticks
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.