Số người mà nếu họ không ở trong một công ty sẽ ngăn chặn tiến trình của một dự án.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Key Achievement
Skeleton Crew
On The Beach
Circle the Wagons
Canned Response
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hurdle Rate
Drive-by Deal
Jump On A Call
Core Hours
SPIF
Ngày: 04/10/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.