Một tài liệu nơi bạn ghi lại giờ mà bạn đã làm việc.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
PMF
Cool Down Period
Blood, Sweat, And Tears
Version 2.0
Rightsize
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Viewability
That Ship Has Already Sailed
Color Coded
Hit The Ground Running
Heads Up
Ngày: 04/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.