Khi một người đang làm việc hai hoặc nhiều công việc toàn thời gian cùng một lúc.
Thí Dụ: During the pandemic, a few remote workers became overemployed by working two jobs at once.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Remote
30-60-90 Day Plan
Emotional Intelligence
UML
Dead Cat Bounce
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bring To The Table
Best-in-class
Just Following Up On This
Aims
Stay In Your Lane
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.