Một nhóm trong một công ty được chỉ định nhanh chóng tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
Thí Dụ: The innovation team was tasked with creating a new product by the end of the year. It was not a fully baked product but a proof of concept to see if customers would be interested.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Top Of Mind
Duplicate Efforts
Longtail
Middle Management
Chit Chat
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Switch Gears
SoW
Title Inflation
War Stories
Soft Skill
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.