Từ viết tắt cho chi phí hiệu quả trên mỗi mille (nghìn).
Thí Dụ: What's the eCPM you are targeting for user acquisition?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Exploding Offer
Raise Capital
Returnship
Second Bite At The Apple
Nuclear Team
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cut Throat
The Devil Is In The Details
New York Times Rule
Sales Motion
Learn By Osmosis
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.