Từ viết tắt cho chi phí hiệu quả trên mỗi mille (nghìn).
Thí Dụ: What's the eCPM you are targeting for user acquisition?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
War Stories
Fault Tolerance
Summer Fridays
Y Combinator
Interview Timeline
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Pick Your Brain
N=1
Clean The Data
P1
Apples To Oranges
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.