Từ viết tắt cho chi phí hiệu quả trên mỗi mille (nghìn).
Thí Dụ: What's the eCPM you are targeting for user acquisition?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
On The Fly
401k
Hockey Stick
Disruptive Innovation
Manage Expectations
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Seamless Integration
Decision Log
Totem Pole
One-Stop-Shop
Too Many Cooks In The Kitchen
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.