Phân loại một nhiệm vụ dựa trên các tiêu chí sau: (1) khẩn cấp hoặc không khẩn cấp, (2) quan trọng hoặc không quan trọng. Sau đó, trước tiên ưu tiên các nhiệm vụ vừa khẩn cấp vừa quan trọng.
Thí Dụ: The employee had a lot of tasks, but didn't know which task to work on first. The manager suggested that the employee apply the Eisenhower Task Prioritization Matrix to his tasks, and then work on tasks taht are urgent and important first.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Boilerplate
Overstaffed
Phone It In
MoM
Zero to One
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Channel Partner
Interview Timeline
Grok
Blue Ocean Opportunity
Rank And File
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.