Tiền mà một công ty cung cấp cho một nhân viên khi họ bị sa thải.
Thí Dụ: He was offered a severance package.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Freaky Friday
RCA
Crash And Burn
Go Another Direction
True North
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
A Fly On The Wall
Domain Knowledge
Exit Plan
Walk Them Up The Ladder
On The Bench
Ngày: 05/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.