Từ viết tắt của Internet of Things. Đề cập đến một loạt các thiết bị sẽ được kết nối với Internet, bao gồm các mặt hàng gia đình như máy nướng bánh mì.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Call To Action
Thought Leader
Smee
Metabolism
Eat The Elephant
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Rocketship
Salt Mine
Double Booked
Irregardless
Underpaid
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.