Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh để có nghĩa là người khác sẽ đảm nhận nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
Thí Dụ: Thanks for the heads up about the issue. I will take it from here, and circle back with status updates on my progress to solve the issue.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Client-Facing
Channel Partner
Decision Maker
Likability
Territory Plan
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Triple Booked
Overemployed
High-Visibility Responsibilities
TPS Report
Flight Risk
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.