Một cái gì đó đã tạo ra một tác động
Thí Dụ: What has moved the needle for you?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Right Call
Bootstrapping
Takeaway
Will Take It From Here
Reorg
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Overemployed
PaaS
Acid Test
Peer Economy
DevXP
Ngày: 07/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.