Thuật ngữ này đề cập đến giai đoạn trước cho thị trường sản phẩm phù hợp.
Thí Dụ: The startup is currently pre-pmf.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
996 Work Culture
Internal Transfer
Cakewalk
Deal Review
Sticky
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Rockstar
Derail The Agenda
Intangible Rewards
End User
Blood, Sweat, And Tears
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.