Chữ viết tắt cho mặt đối mặt. Một cuộc họp hoặc tương tác khác xảy ra trực tiếp, thay vì trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Thí Dụ: The manager scheduled a F2F meeting for next quarter to discuss and agree on the team's strategy.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Returnship
Cost Cutting
Baseline
Time Sheet
I Have To Drop Off The Call
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Nuclear Option
Me-Too Product
Jargon
Slammed
Dark Social
Ngày: 04/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.