Một cụm từ nói khi ai đó không hiểu hoặc nghe một câu hỏi trong một cuộc họp và cần phải lặp lại nó để họ có thể trả lời nó.
Thí Dụ: Sorry, I missed that question. My internet dropped for a minute. Can you please repeat it?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RIF
C-suite
Critical Issue
Cast A Wide Net
Title Deflation
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Five Nines
Press Kit
Put This On Your Radar
Know-how
Deal Review
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.