Định nghĩa của Retention Offer

Khi một công ty tăng lương của nhân viên hoặc tài trợ cổ phiếu để khuyến khích họ tiếp tục làm việc tại công ty. Điều này thường xảy ra khi một nhân viên có một lời mời làm việc để tham gia một công ty khác.

Thí Dụ: The company was concerned about increasing attrition among employees, so gave retention offers to all its employees.


Mức Sử Dụng "Retention Offer" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Retention Offer" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Going Forward
No One Ever Got Fired For Buying IBM
I Have To Drop Off The Meeting
Channel Partner
Non-Negotiable Offer

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Skate To Where The puck Is Going To Be
Discovery Fatigue
Add Value
Mean Reversion
Perf Issues

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.