Định nghĩa của URA

Chữ viết tắt cho sự tiêu hao không được đánh giá cao. Thuật ngữ này đề cập đến một tình huống khi một nhân viên rời khỏi một công ty mà không đủ điều kiện được thuê tại cùng một công ty trong tương lai. Điều này có thể là do hiệu suất kém hoặc hành vi vi phạm.

Thí Dụ: The employee was marked as URA in the HR system when leaving the company.


Mức Sử Dụng "URA" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "URA" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Barney Relationship
Shop
Cat Herding
Setting Expectations
Circle Back

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Offboarding Process
It's Greek To Me
Layup
Paradigm
Industry Standard

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/14/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.