Khi một người thống trị cuộc trò chuyện trong một cuộc họp không cho phép bất kỳ ai khác có thể nói chuyện. Điều này khiến mọi người khác trở nên thảnh thơi trong cuộc trò chuyện.
Thí Dụ: Everybody in the meeting felt like the manager was sucking all the oxygen out of the room. The manager was dominating the conversation and not allowing anybody else to speak for more than a few sentences.
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Last Mover Advantage
Highest Order Bit
Follow Up
Slacking Off
YC
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.