Định nghĩa của Sucking All The Oxygen Out Of The Room

Khi một người thống trị cuộc trò chuyện trong một cuộc họp không cho phép bất kỳ ai khác có thể nói chuyện. Điều này khiến mọi người khác trở nên thảnh thơi trong cuộc trò chuyện.

Thí Dụ: Everybody in the meeting felt like the manager was sucking all the oxygen out of the room. The manager was dominating the conversation and not allowing anybody else to speak for more than a few sentences.


Mức Sử Dụng "Sucking All The Oxygen Out Of The Room" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Sucking All The Oxygen Out Of The Room" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Color Coded
Leadership Development Program
Special Sauce
Exit Opportunities
Bottom Line

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Going Forward
Cross-Functional Team
Boiling A Frog
Succession Planning
Living The Brand

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.