Định nghĩa của BCG Matrix

Đây là biểu đồ cung cấp cho doanh nghiệp một khuôn khổ để phân tích thành công tương đối của các đơn vị kinh doanh khác nhau của họ. Các đơn vị kinh doanh được phân loại là bò tiền mặt, chó, sao hoặc dấu hỏi.

Thí Dụ: The consultant developed a BCG Matrix for her client.


Mức Sử Dụng "BCG Matrix" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "BCG Matrix" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Give Notice
Retail Investors
Impressions
CRM
Regroup

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

The Great Resignation
Target Market
Color Coded
C-Suite Pet Project
Buck the Trend

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.